Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水気胸 みずけむね
tràn khí màng phổi
血気胸 けつききょー
人工気胸療法 じんこうききょうりょうほう
Phương pháp hô hấp nhân tạo.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện