Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水温 すいおん
nhiệt độ nước.
温水 おんすい
nước ấm
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu