Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋深層水 かいようしんそうすい
mực nước biển sâu
深層 しんそう
những chiều sâu; mức sâu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水深 すいしん
mực nước, độ sâu của nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
深層心理 しんそうしんり
tâm lý sâu sắc
深層学習 しんそうがくしゅう
học sâu (deep learning)