水準測量
すいじゅんそくりょう「THỦY CHUẨN TRẮC LƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự cân bằng

水準測量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水準測量
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc