水準点
すいじゅんてん「THỦY CHUẨN ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm thuỷ chuẩn

水準点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水準点
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
基準点 きじゅんてん
điểm tiêu chuẩn; điểm tham khảo
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
点水 てんすい
bình tưới nước.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).