Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
漉し袋 こしぶくろ
túi đồ nghề
粗漉し あらごし
lọc thô
漉し紙 こしがみ こしし
giấy lọc
絹漉し きぬごしし
lọc hoặc ráng sức xuyên qua vải (len) tơ
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
茶漉し ちゃこし
cái lọc nước chè; đồ lọc trà