Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漉す こす
sàng, lọc
絹 きぬ
lụa; vải lụa
手漉
giấy handmade
漉く すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
漉油 こしあぶら ごんぜつ コシアブラ
Acanthopanax sciadophylloides (species of flowering plant related to the aralias)
漉し袋 こしぶくろ
túi đồ nghề
粗漉し あらごし
lọc thô
漉し紙 こしがみ こしし
giấy lọc