Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
漉す こす
sàng, lọc
手漉
giấy handmade
漉く すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
漉油 こしあぶら ごんぜつ コシアブラ
Acanthopanax sciadophylloides (species of flowering plant related to the aralias)
粗漉し あらごし
lọc thô
漉し袋 こしぶくろ
túi đồ nghề
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây