Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮肉 ににく
Ninh thịt, nấu thịt
肉片 にくへん
miếng thịt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
水煮 みずに
luội sôi trong nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
雲白肉片 ウンパイローピェン
thịt lợn lạnh sốt tỏi
煮御水 におもい
nước đun sôi