水煮
みずに「THỦY CHỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Luội sôi trong nước

Bảng chia động từ của 水煮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水煮する/みずにする |
Quá khứ (た) | 水煮した |
Phủ định (未然) | 水煮しない |
Lịch sự (丁寧) | 水煮します |
te (て) | 水煮して |
Khả năng (可能) | 水煮できる |
Thụ động (受身) | 水煮される |
Sai khiến (使役) | 水煮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水煮すられる |
Điều kiện (条件) | 水煮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水煮しろ |
Ý chí (意向) | 水煮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水煮するな |