水牛の子
すいぎゅうのこ「THỦY NGƯU TỬ」
Nghé.

水牛の子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水牛の子
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水牛 すいぎゅう スイギュウ
trâu; con trâu.
子牛 こうし こうじ
bò con
子牛の肉 こうしのにく
thịt bê
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.