Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水生生物 すいせいせいぶつ
sinh vật thủy sinh
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
水生動物 すいせいどうぶつ
động vật sống dưới nước
水生昆虫 すいせいこんちゅう
aquatic insect
水生生物学 すいせいせいぶつがく
thủy sinh học
陸水生物学 りくすいせいぶつがく
sinh học nước ngọt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.