Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水産省 すいさんしょう
bộ thủy sản.
淡水産 たんすいさん
nước ngọt
農水産 のうすいさん
sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
水産業 すいさんぎょう
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.
水産品 すいさんひん
sản phẩm từ thuỷ sản
水産物 すいさんぶつ
thủy sản.
水産庁 すいさんちょう
tổng cục thủy sản
水産学 すいさんがく
ngành học về thuỷ sản