Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水産省
すいさんしょう
bộ thủy sản.
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
経産省 けいさんしょう
Bộ kinh tế
通産省 つうさんしょう
Bộ công thương (Nhật Bản)
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水産 すいさん
thủy sản.
「THỦY SẢN TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích