Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水産物の養殖 すいさんぶつのようしょく
Nuôi trồng thủy sản.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水産 すいさん
thủy sản.
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.