水産業
すいさんぎょう「THỦY SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.

水産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水産 すいさん
thủy sản.