Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
産科 さんか
sản khoa.
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
水産 すいさん
thủy sản.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.