Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水産大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
水産大学 すいさんだいがく
đại học thủy sản.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
水産学 すいさんがく
ngành học về thuỷ sản
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá