Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田 すいでん
ruộng lúa nước.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ