Các từ liên quan tới 水素化ホウ素ナトリウム
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ホウ素 ホウそ ほうそ
(Hoá học) Nguyên tố Bo
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ホウ素化合物 ホウそかごうぶつ
hợp chất boron
水素化 すいそか
hydrogenation
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)