Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水素化リチウム
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
塩化リチウム えんかリチウム
liti clorua (hợp chất vô cơ, công thức: licl)
水素化 すいそか
hydrogenation
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
水素化物 すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
フッ化水素 フッかすいそ ふっかすいそ
Hydro fluoride (là một hợp chất hóa học với công thức hoá học HF)
臭化水素 しゅうかすいそ
hydrogen bromide (phân tử hai nguyên tử có công thức HBrr)