Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水縄断層
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
活断層 かつだんそう
sự đứt đoạn đang hoạt động (địa chất)
断層湖 だんそうこ
hồ đứt gãy
断層谷 だんそうこく
thung lũng đứt gãy
トランスフォーム断層 トランスフォームだんそう
lỗi do biến đổi
断層像 だんそうぞう
hình ảnh cắt lớp