Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水耕法
すいこうほう
thuật trồng cây trong nước
水耕 すいこう
thủy canh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
「THỦY CANH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích