Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水腫性変性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
悪性水腫 あくせいすいしゅ
chứng phù ác tính