Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
船型 せんけい
kiểu tàu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水船 みずぶね
tàu chở nước uống; bể đựng nước; thùng chứa cá sống
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.