Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水蒸気透過率
すいじょうきとうかりつ
tỷ lệ thẩm thấu hơi nước hoặc tốc độ truyền hơi nước
透過率 とうかりつ
độ xuyên thấu
水蒸気 すいじょうき
hơi nước.
過熱蒸気 かねつじょうき
hơi quá nóng (hơi tuôcbin...)
酸素透過率 さんそとうかりつ
tốc độ truyền oxy
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
水素透過膜 すいそとーかまく
màng thấm hydro
過飽和蒸気 かほうわじょうき
hơi nước quá bão hòa
蒸気 じょうき
hơi nước
Đăng nhập để xem giải thích