酸素透過率
さんそとうかりつ
☆ Cụm từ
Tốc độ truyền oxy

酸素透過率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸素透過率
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
透過率 とうかりつ
độ xuyên thấu
過ヨウ素酸 かヨウそさん
axit giàu oxy của iốt
過塩素酸 かえんそさん
Acid perchloric (một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO₄)
水素透過膜 すいそとーかまく
màng thấm hydro
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
水蒸気透過率 すいじょうきとうかりつ
tỷ lệ thẩm thấu hơi nước hoặc tốc độ truyền hơi nước
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)