水素透過膜
すいそとーかまく
Màng thấm hydro
水素透過膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水素透過膜
酸素透過率 さんそとうかりつ
tốc độ truyền oxy
細胞膜透過性 さいぼーまくとーかせー
tính thấm của màng tế bào
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
過酸化水素 かさんかすいそ
nước oxy già; hydro peroxyt
半透膜 はんとうまく
màng bán kết
水蒸気透過率 すいじょうきとうかりつ
tỷ lệ thẩm thấu hơi nước hoặc tốc độ truyền hơi nước
透過モード とうかモード
chế độ trong suốt
透過的 とうかてき
tính trong suốt, tính rõ ràng