Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
水虫 みずむし
Bệnh nấm da
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ