Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水蜜 すいみつ
quả đào
水蜜桃 すいみつとう すいみつもも
quả đào trắng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水も滴る みずもしたたる
đẹp trai lộng lẫy
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
すもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo