Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水谷琢順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục
彫琢 ちょうたく
việc khắc và đánh bóng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)