Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長水路
ちょうすいろ
làn bơi dài (hơn 50m).
長路 ながみち ながち ながぢ ながじ ながうじ ちょうろ
đường dài
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水路 すいろ
đường thủy
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
「TRƯỜNG THỦY LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích