Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
水運 すいうん
chạy tàu.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水車 すいしゃ みずぐるま
bánh xe nước
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.