水道凍結防止帯
すいどうとうけつぼうしおび
☆ Danh từ
Dải chống đóng băng đường ống nước
水道凍結防止帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水道凍結防止帯
凍結防止ウインドウスクリーン とうけつぼうしウインドウスクリーン
màn chắn gió đóng băng
凍結防止剤 とうけつぼうしざい
thuốc chống đông
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
霜/凍結防止ウインドウスクリーン しも/とうけつぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
màn chắn gió chống sương/đóng băng.
帯電防止フィルム たいでんぼうしフィルム
phim chống tĩnh điện
帯電防止剤 たいでんぼうしざい
chất chống dẫn điện
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện
凍結 とうけつ
sự đông cứng