Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水野年方顕彰碑
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
顕彰する けんしょう
khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.