Các từ liên quan tới 水野真紀の魔法のレストラン
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
魔法 まほう
bùa
水魔 すいま
Lũ lụt thảm khốc