水銀ランプ
☆ Danh từ
Đèn thủy ngân
水銀ランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水銀ランプ
一般形水銀ランプ いっぱんけいすいぎんランプ
đèn thủy ngân thông thường
反射形水銀ランプ はんしゃかたちすいぎんランプ
đèn thủy ngân tráng thủy
水銀ランプ用安定器 すいぎんランプようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn thủy ngân
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.