水銀ランプ用安定器
すいぎんランプようあんていうつわ
☆ Danh từ
Chấn lưu cho đèn thủy ngân
水銀ランプ用安定器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水銀ランプ用安定器
đèn thủy ngân
メタルハライド用安定器 メタルハライドようあんていうつわ
chấn lưu cho halogen kim loại
安定器 あんていき あんていうつわ
bộ ổn định,máy ổn định,bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ,ở đuôi máy bay),chất ổn định
一般形水銀ランプ いっぱんけいすいぎんランプ
đèn thủy ngân thông thường
反射形水銀ランプ はんしゃかたちすいぎんランプ
đèn thủy ngân tráng thủy
蛍光灯用安定器 けいこうとうようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn huỳnh quang
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
水銀整流器 すいぎんせいりゅうき
bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân hoặc bộ chỉnh lưu hồ quang thủy ngân