Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水銀ランプ用安定器
すいぎんランプようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn thủy ngân
水銀ランプ
đèn thủy ngân
メタルハライド用安定器 メタルハライドようあんていうつわ
chấn lưu cho halogen kim loại
安定器 あんていき あんていうつわ
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định, bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
一般形水銀ランプ いっぱんけいすいぎんランプ
đèn thủy ngân thông thường
反射形水銀ランプ はんしゃかたちすいぎんランプ
đèn thủy ngân tráng thủy
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
蛍光灯用安定器 けいこうとうようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn huỳnh quang
水銀整流器 すいぎんせいりゅうき
bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân hoặc bộ chỉnh lưu hồ quang thủy ngân
Đăng nhập để xem giải thích