水銀剤
すいぎんざい「THỦY NGÂN TỄ」
☆ Danh từ
Chất thủy ngân

水銀剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水銀剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ