Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水銀整流器
すいぎんせいりゅうき
bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân hoặc bộ chỉnh lưu hồ quang thủy ngân
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
整流器 せいりゅうき
máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng, mạch chỉnh lưu
整水器 せいすいき
máy lọc nước
セレン整流器 セレンせいりゅうき
bộ chỉnh lưu selen (là một loại bộ chỉnh lưu kim loại, được phát minh vào năm 1933)
整流 せいりゅう
chỉnh lưu.
銀器 ぎんき
đồ dùng, dụng cụ, đồ đựng... bằng bạc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
Đăng nhập để xem giải thích