Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
水鏡 みずかがみ
sự phản chiếu qua mặt nước, mặt nước phản chiếu
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)