Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
水鏡 みずかがみ
sự phản chiếu qua mặt nước, mặt nước phản chiếu
満水 まんすい
đầy nước
天眼鏡 てんがんきょう
kính phóng đại.
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.