水陸
すいりく「THỦY LỤC」
☆ Danh từ
Thủy lục, dưới nước và trên cạn

水陸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水陸
水陸両用 すいりくりょうよう
(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
水陸両用戦車 すいりくりょうようせんしゃ
xe tăng lội nước.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
陸水学 りくすいがく
the study of inland waters, limnology