Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水陸両用戦車
すいりくりょうようせんしゃ
xe tăng lội nước.
水陸両用 すいりくりょうよう
(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
両玉 両玉
Cơi túi đôi
戦車揚陸艦 せんしゃようりくかん
giờ chuẩn địa phương
陸戦 りくせん
chiến đấu trên đất liền, chiến đấu trên bộ
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
Đăng nhập để xem giải thích