Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水陸両用作戦
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
水陸両用戦車 すいりくりょうようせんしゃ
xe tăng lội nước.
水陸両用 すいりくりょうよう
(động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước
上陸作戦 じょうりくさくせん
hạ cánh những thao tác
両面作戦 りょうめんさくせん
operations (a strategy) on two fronts, two-pronged strategy
ノルマンディー上陸作戦 ノルマンディーじょうりくさくせん
chiến dịch Neptune (là mật danh của cuộc đổ bộ vào Normandie, chiến dịch đổ bộ đường biển kết hợp với đường hàng không của quân đội Đồng Minh ở Chiến dịch Overlord trong Chiến tranh thế giới thứ hai)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
水際作戦 みずぎわさくせん
sự bảo vệ shoreline hoặc những thao tác