水際
みずぎわ「THỦY TẾ」
☆ Danh từ
Bờ biển; mép nước; biên giới
都市
を
水際
に
戻
す
Đã đến biên giới trở về thành phố
密輸
を
水際
で
食
い
止
める
Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới .

水際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水際
水際立つ みずぎわだつ
xuất sắc; tráng lệ
水際作戦 みずぎわさくせん
sự bảo vệ shoreline hoặc những thao tác
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.