水際立つ
みずぎわだつ「THỦY TẾ LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Xuất sắc; tráng lệ

Bảng chia động từ của 水際立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水際立つ/みずぎわだつつ |
Quá khứ (た) | 水際立った |
Phủ định (未然) | 水際立たない |
Lịch sự (丁寧) | 水際立ちます |
te (て) | 水際立って |
Khả năng (可能) | 水際立てる |
Thụ động (受身) | 水際立たれる |
Sai khiến (使役) | 水際立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水際立つ |
Điều kiện (条件) | 水際立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 水際立て |
Ý chí (意向) | 水際立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 水際立つな |