Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飢饉 ききん
năm mất mùa; nạn đói kém; nạn đói
大飢饉 だいききん
nạn đói nghiêm trọng
豊作飢饉 ほうさくききん
được mùa mất giá
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
饑饉 ききん
nạn đói
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)