Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飢饉 ききん
năm mất mùa; nạn đói kém; nạn đói
水飢饉 みずききん
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
大飢饉 だいききん
nạn đói nghiêm trọng
豊作 ほうさく
mùa màng bội thu
豊作貧乏 ほうさくびんぼう
được mùa mất giá
豊年満作 ほうねんまんさく
饑饉 ききん
nạn đói
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước