Các từ liên quan tới 氷と炎の歌の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
氷人 ひょうじん
người làm mối.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác